Phiên âm : yǔ máo wèi fēng.
Hán Việt : vũ mao vị phong.
Thuần Việt : chưa đủ lông đủ cánh; chưa trưởng thành.
Đồng nghĩa : 少不更事, 乳臭未乾, .
Trái nghĩa : 羽翼已成, 爐火純青, 羽毛已豐, .
chưa đủ lông đủ cánh; chưa trưởng thành. 比喻還沒有成熟, 還沒有成長壯大.