VN520


              

羽檄交馳

Phiên âm : yǔ xí jiāo chí.

Hán Việt : vũ hịch giao trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迅速傳遞插有鳥羽的緊急軍事文書。比喻軍情緊急。唐.王維〈老將行〉:「賀蘭山下陣如雲, 羽檄交馳日夕聞。」宋.張孝祥〈衡州新學記〉:「於羽檄交馳之際, 不敢忘學, 學成而兵有功, 治有績, 則余安得不為之言, 以勸夫為政而不知學者耶!」也作「羽檄飛馳」。


Xem tất cả...