Phiên âm : léi shī.
Hán Việt : luy sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衰弱疲憊的軍隊。古時作戰, 常將精兵隱藏起來, 而以疲弱的兵士誘敵。《左傳.桓公六年》:「請羸師以張之。」唐.元稹〈酬段丞與諸棋流會宿弊居見贈二十四韻〉:「堂堂排直陣, 袞袞逼羸師。」