VN520


              

羯鼓催花

Phiên âm : jié gǔ cuī huā.

Hán Việt : yết cổ thôi hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐玄宗好羯鼓, 自製〈春光好〉一曲, 臨窗擊鼓而柳杏吐蕊的故事。見唐.南卓《羯鼓錄》。明.陸采《明珠記》第二三齣:「惟將羯鼓催花, 賜得貂裘拖地。」