Phiên âm : yì zhèng cí yán.
Hán Việt : nghĩa chánh từ nghiêm.
Thuần Việt : lời lẽ đanh thép; lời lẽ nghiêm khắc; lời nghiêm n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời lẽ đanh thép; lời lẽ nghiêm khắc; lời nghiêm nghĩa chính. 道理正當, 措詞嚴肅. "詞"也作辭.