Phiên âm : yì zhǒng.
Hán Việt : nghĩa trủng .
Thuần Việt : nghĩa mộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa mộ (phần mộ chôn người chết vô chủ thời xưa.). 舊時埋葬無主尸骨的墳墓.