Phiên âm : yì cāng.
Hán Việt : nghĩa thương.
Thuần Việt : kho lương; kho lương thực dự trữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho lương; kho lương thực dự trữ. 舊時地方上為防備荒年而設置的公益糧倉.