Phiên âm : xiàn cái.
Hán Việt : tiện tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盈餘的錢財。《慎子.德威》:「以能受事, 以事受利, 若是者, 上無羨賞, 下無羨財。」《舊唐書.卷一七二.令狐楚傳》:「楚獨不取, 以其羨財治廨舍數百間。」