Phiên âm : suō suān.
Hán Việt : 羧 toan .
Thuần Việt : a-xít Các-bô-xi-líc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít Các-bô-xi-líc. 具有羧基的化合物的統稱. 如醋酸、單酸等. 應用在染料、藥物、香料、塑料等工業中. 也叫有機酸.