VN520


              

羧酸

Phiên âm : suō suān.

Hán Việt : 羧 toan .

Thuần Việt : a-xít Các-bô-xi-líc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

a-xít Các-bô-xi-líc. 具有羧基的化合物的統稱. 如醋酸、單酸等. 應用在染料、藥物、香料、塑料等工業中. 也叫有機酸.