VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
羔子
Phiên âm :
gāo zi.
Hán Việt :
cao tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
兔羔子
羔子 (gāo zi) : cao tử
羔皮 (gāo pí) : da dê con; da cừu con
羔裘 (gāo qiú) : cao cừu
羔羊 (gāo yáng) : cao dương