Phiên âm : mà rén bù tǔ hé.
Hán Việt : mạ nhân bất thổ hạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻罵人不帶髒字。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「且是罵人不吐核, 動手動腳便來拖。」