Phiên âm : gāng shén ní guǐ.
Hán Việt : cương thần nê quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻遊手好閒, 惹事生非的人。《野叟曝言》第三三回:「衙門裡書房差役, 街坊上總甲排年, 合那些罡神泥鬼, 掮鷹放鷂的人, 那一個不要來分使幾個錢兒?」