Phiên âm : gǔ kè.
Hán Việt : cổ khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漁人。宋.梅堯臣〈汴之水三章送淮南提刑李舍人〉詩:「罟客自求魚, 清江莫相避。」