Phiên âm : luó guō.
Hán Việt : la oa.
Thuần Việt : gù; còng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gù; còng驼背 也叫罗锅子tā yǒudiǎn luōguōér.ông ta hơi gù.người gù; người còng指驼背的人这人是个罗锅儿.zhèrén shì gè luōguōér.người này là người gù.hình vòm拱形罗锅桥.luōguō qiáo.cầu vòm.