VN520


              

罗锅

Phiên âm : luó guō.

Hán Việt : la oa.

Thuần Việt : gù; còng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gù; còng
驼背 也叫罗锅子
tā yǒudiǎn luōguōér.
ông ta hơi gù.
người gù; người còng
指驼背的人
这人是个罗锅儿.
zhèrén shì gè luōguōér.
người này là người gù.
hình vòm
拱形
罗锅桥.
luōguō qiáo.
cầu vòm.


Xem tất cả...