Phiên âm : luó hànguǒ.
Hán Việt : la hán quả.
Thuần Việt : cây la hán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây la hán多年生藤本植物 叶卵形或长卵形,花淡黄色果实近圆形、烘干后可入药quả la hán这种植物的果实