Phiên âm : luó wǎng.
Hán Việt : la võng.
Thuần Việt : lưới; cạm bẫy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưới; cạm bẫy捕鸟的罗和捕鱼的网zìtóuluōwǎng.tự đâm đầu vào lưới.