Phiên âm : luó zhī.
Hán Việt : la chức.
Thuần Việt : thêu dệt; bịa đặt; dựng chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thêu dệt; bịa đặt; dựng chuyện虚构罪状, 陷害无辜的人luōzhī wúxiàn.dựng chuyện hại người.罗织罪名.luōzhīzùimíng.dựng tội.