VN520


              

罗汉

Phiên âm : luó hàn.

Hán Việt : la hán.

Thuần Việt : la hán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

la hán (bậc tu hành đắc đạo trong đạo Phật)
佛教称断绝了一切嗜欲, 解脱了烦恼的僧人(阿罗汉之省,梵arhat)


Xem tất cả...