Phiên âm : luó hàn.
Hán Việt : la hán.
Thuần Việt : la hán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
la hán (bậc tu hành đắc đạo trong đạo Phật)佛教称断绝了一切嗜欲, 解脱了烦恼的僧人(阿罗汉之省,梵arhat)