VN520


              

罗掘

Phiên âm : luó jué.

Hán Việt : la quật.

Thuần Việt : cố gắng tìm kiếm; cố gắng gom được; cố gắng xoay x.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cố gắng tìm kiếm; cố gắng gom được; cố gắng xoay xở (thức ăn, tiền bạc để giải quyết tình trạng khó khăn)
原指城被围困,粮食断绝,只得罗雀(张网捉麻雀)掘鼠(挖洞捕老鼠)来充饥的困窘情况(见于《新塘书·张巡传》)后用 来比喻尽力筹措或搜索财物


Xem tất cả...