Phiên âm : luó lā.
Hán Việt : la lạp.
Thuần Việt : trục lăn; con lăn; ru-lô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trục lăn; con lăn; ru-lô辊纺织机上用来拉紧纱线的机件(英: voller)