VN520


              

罗列

Phiên âm : luó liè.

Hán Việt : la liệt.

Thuần Việt : bày ra; dàn ra; trưng bày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bày ra; dàn ra; trưng bày
分布;陈列
列举
罗列现象.
luōliè xiànxiàng.
kể ra các hiện tượng.
切勿罗列不相关的琐事
qiēwù luōliè bù xiāngguān de suǒshì
nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan


Xem tất cả...