Phiên âm : luó liè.
Hán Việt : la liệt.
Thuần Việt : bày ra; dàn ra; trưng bày.
bày ra; dàn ra; trưng bày
分布;陈列
列举
罗列现象.
luōliè xiànxiàng.
kể ra các hiện tượng.
切勿罗列不相关的琐事
qiēwù luōliè bù xiāngguān de suǒshì
nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan