Phiên âm : guàn lóng.
Hán Việt : quán lung.
Thuần Việt : máy gầu cẩu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy gầu cẩu (vận chuyển người, quặng, vật liệu... lên xuống hầm lò)矿井里的升降机,用于运送人员矿石材料等