VN520


              

罄竹难书

Phiên âm : qìng zhúnán shū.

Hán Việt : khánh trúc nan thư.

Thuần Việt : tội lỗi chồng chất; chặt hết tre làm sách cũng khô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tội lỗi chồng chất; chặt hết tre làm sách cũng không ghi chép hết tội lỗi
竹指竹筒,古人用来写字的东西,把竹子用完了都写不完,比喻事实(多指罪恶)很多,难以说完