VN520


              

缸裡的醬蘿蔔

Phiên âm : gāng lǐ de jiàng luó bo.

Hán Việt : hang lí đích tương la bặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)沒了影兒。纓音諧「影」。醬蘿蔔時得把纓切掉。《兒女英雄傳》第三八回:「無如此時茶碗、背壺、銅鏇子, 是被老爺一通碑文, 都成了缸裡的醬蘿蔔──沒了纓兒了。」