Phiên âm : gāng zhuān.
Hán Việt : hang chuyên.
Thuần Việt : gạch nung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạch nung用陶土烧制成的砖,黄色或赤褐色,是耐高温耐磨和耐侵蚀的建筑材料