Phiên âm : liáo rào.
Hán Việt : liễu nhiễu.
Thuần Việt : lượn lờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượn lờ回环旋转báiyún liáorào.mây trắng lượn lờ.炊烟缭绕.chūiyān liáorào.khói chiều lượn lờ.歌声缭绕.gēshēngliáorào.tiếng hát quyện vào nhau.