Phiên âm : liáo luàn.
Hán Việt : liễu loạn.
Thuần Việt : hỗn loạn; bối rối; lộn xộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗn loạn; bối rối; lộn xộn纷乱yǎnhuāliáoluàn.rối ren hoa mắt.心绪缭乱.xīnxù liáoluàn.tâm tư rối bời.