Phiên âm : yīng zi.
Hán Việt : anh tử.
Thuần Việt : dây tua .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây tua (buộc trên quần áo hoặc trên đồ vật)系在服装或器物上的穗状饰物màoyīng zǐdây tua nón; dây tua mũchùm; mớ; bó (những thứ giống tua)像缨子的东西萝卜缨子.luóbo yīngzi.chùm củ cải