Phiên âm : bīn fēn.
Hán Việt : tân phân.
Thuần Việt : rực rỡ; lả tả; sặc sỡ; rối rắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rực rỡ; lả tả; sặc sỡ; rối rắm繁多而凌乱wǔcǎibīnfēnloè loẹt rối rắm落英(花)缤纷luòyīng ( huā ) bīnfēnhoa rơi lả tả