VN520


              

缤纷

Phiên âm : bīn fēn.

Hán Việt : tân phân.

Thuần Việt : rực rỡ; lả tả; sặc sỡ; rối rắm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rực rỡ; lả tả; sặc sỡ; rối rắm
繁多而凌乱
wǔcǎibīnfēn
loè loẹt rối rắm
落英(花)缤纷
luòyīng ( huā ) bīnfēn
hoa rơi lả tả