Phiên âm : dì jiāo.
Hán Việt : đế giao.
Thuần Việt : kết giao; kết bạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết giao; kết bạn (bạn bè)(朋友)订交缔结邦交两国缔交以后,关系一直正常.liǎng guó dìjiāo yǐhòu,guānxì yīzhí zhèngcháng.hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.