Phiên âm : miǎn qié.
Hán Việt : miễn gia.
Thuần Việt : cây gụ xiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây gụ xiêm常绿乔木, 羽状复叶, 小叶卵圆形, 花青绿色,荚果棕褐色, 木质, 长椭圆形或圆形种子可以入药,治牙痛产于缅甸,中国云南广东等省也有