VN520


              

缀合

Phiên âm : zhuì hé.

Hán Việt : chuế hợp.

Thuần Việt : liền lại; dính liền; tổ hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liền lại; dính liền; tổ hợp
连缀;组合
zuòzhě bǎ jījiànshì shāojiā pūzhāng,zhùi héchéng piān.
tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.