Phiên âm : lǜ shēng shēng.
Hán Việt : lục sanh sanh.
Thuần Việt : xanh biếc; xanh tươi; xanh rờn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh biếc; xanh tươi; xanh rờn(绿生生的)形容碧绿而鲜嫩绿生生的菠菜。lǜ shēngshēng de bōcài.rau chân vịt xanh biếc.