VN520


              

绸缪

Phiên âm : chóu móu.

Hán Việt : trù mâu.

Thuần Việt : vấn vương; ràng buộc; gắn bó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vấn vương; ràng buộc; gắn bó
缠绵
qíngyì chóumóu.
tình ý vấn vương.
phòng bị; sửa chữa nhà cửa trước khi có mưa (ví với việc đề phòng trước)
趁着天没下雨,先修缮房屋门窗比喻事先防备 见〖未雨绸缪〗