Phiên âm : chóu duàn.
Hán Việt : trù đoạn.
Thuần Việt : tơ lụa; lụa và đoạn; tơ và xa tanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tơ lụa; lụa và đoạn; tơ và xa tanh绸子和缎子,泛指丝织品