Phiên âm : shòu dài.
Hán Việt : thụ đái.
Thuần Việt : dải lụa; băng lụa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dải lụa; băng lụa一种彩色的丝带,用来系官印或勋章