Phiên âm : fēi hóng.
Hán Việt : phi hồng.
Thuần Việt : đỏ ửng; đỏ tươi; đỏ rực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỏ ửng; đỏ tươi; đỏ rực鲜红liǎngjiá fēihónghai má đỏ ửng.绯红的晚霞fēihóng de wǎnxiáráng chiều đỏ rực.