VN520


              

绮丽

Phiên âm : qǐ lì.

Hán Việt : khỉ lệ.

Thuần Việt : tươi đẹp; xinh đẹp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tươi đẹp; xinh đẹp (phong cảnh)
鲜艳美丽(多用来形容风景)
jīntiān fēnghérìnuǎn,xīhú xiǎndé gèngjiā qǐlì.
hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.