Phiên âm : qǐ lì.
Hán Việt : khỉ lệ.
Thuần Việt : tươi đẹp; xinh đẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tươi đẹp; xinh đẹp (phong cảnh)鲜艳美丽(多用来形容风景)jīntiān fēnghérìnuǎn,xīhú xiǎndé gèngjiā qǐlì.hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.