Phiên âm : xù háng lì.
Hán Việt : tục hàng lực.
Thuần Việt : độ dài lớn nhất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ dài lớn nhất (của hành trình máy bay, tàu thuỷ trong một lần nạp nhiên liệu)轮船、飞机等一次装足燃料后,不再补充而能行驶或飞行的最大航程