VN520


              

红蛋

Phiên âm : hóng dàn.

Hán Việt : hồng đản.

Thuần Việt : trứng gà đỏ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trứng gà đỏ (tục xưa, nhà nào sinh con thì biếu trứng gà nhuộm đỏ.)
用颜料染红的鸡蛋,旧俗生孩子的人家用来分送亲友


Xem tất cả...