Phiên âm : hóng fěn.
Hán Việt : hồng phấn.
Thuần Việt : phấn hồng; phấn trang điểm; mỹ nhân; mỹ nữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn hồng; phấn trang điểm; mỹ nhân; mỹ nữ妇女化妆用的胭脂和粉,旧时借指年轻妇女,美女