VN520


              

纔此

Phiên âm : cái cǐ.

Hán Việt : tài thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛才。元.康進之《李逵負荊》第一折:「你還不知道, 纔此這杯酒是肯酒, 這褡膊是紅定。」也作「才始」、「纔則」。