Phiên âm : yīng ruí zhī tú.
Hán Việt : anh nhuy chi đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
纓緌, 帽下的結帶。比喻顯貴之士。《文選.蔡邕.郭有道碑文序》:「于時纓緌之徒, 紳佩之士, 望形表而影附, 聆嘉聲而響和者。」