Phiên âm : yīng mào.
Hán Việt : anh mạo .
Thuần Việt : mũ tua đỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ tua đỏ (mũ tua đỏ của quan lại nhà Thanh). 清朝官吏所戴的帽子, 帽頂上有紅纓子.