VN520


              

纍囚

Phiên âm : léi qiú.

Hán Việt : luy tù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羈繫於獄中的囚犯。《左傳.成公三年》:「兩釋纍囚, 以成其好。」《新唐書.卷一○二.虞世南傳》:「恐有冤獄枉繫, 宜省錄纍囚, 庶幾或當天意。」