Phiên âm : jiǎn jiǎn .
Hán Việt : kiển kiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hơi tiếng nhỏ nhẹ, yếu ớt, thoi thóp. ◇Lễ Kí 禮記: Ngôn dong kiển kiển 言容繭繭 (Ngọc tảo 玉藻).