VN520


              

繭繭

Phiên âm : jiǎn jiǎn .

Hán Việt : kiển kiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hơi tiếng nhỏ nhẹ, yếu ớt, thoi thóp. ◇Lễ Kí 禮記: Ngôn dong kiển kiển 言容繭繭 (Ngọc tảo 玉藻).