Phiên âm : jiǎn chóu.
Hán Việt : kiển trù.
Thuần Việt : lụa tơ tằm; đũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lụa tơ tằm; đũi. 柞絲綢的舊稱.