Phiên âm : sǎn fáng huā xù.
Hán Việt : tản phòng hoa tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種無限花序。花序軸較短, 軸上之花其花梗不等長, 下部的花有長梗, 上部則漸短縮, 而至莖端遂成平頭狀者, 稱為「繖房花序」。如萊菔、蕓薹等的花序。