Phiên âm : sǎn wò.
Hán Việt : tản ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傘狀的帳幕。宋.宗澤〈早發〉詩:「繖幄垂垂馬踏沙, 水長山遠路多花。」