VN520


              

繖幄

Phiên âm : sǎn wò.

Hán Việt : tản ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傘狀的帳幕。宋.宗澤〈早發〉詩:「繖幄垂垂馬踏沙, 水長山遠路多花。」