Phiên âm : zhī bǔ.
Hán Việt : chức bổ.
Thuần Việt : vá; mạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vá; mạng. 用紗或線仿照織布的方式把衣服上破的地方補好.